Chính sách áp thuế của Tổng thống Donald Trump, đặc biệt trong giai đoạn cao trào của chiến tranh thương mại Mỹ – Trung, đã gây ra những xáo trộn đáng kể trong chuỗi cung ứng toàn cầu, hoạt động xuất nhập khẩu và môi trường đầu tư quốc tế.
Thị trường bảo hiểm Việt Nam chịu ảnh hưởng rất mật thiết với những biến động của tình hình kinh tế, xã hội, đặc biệt với nghiệp vụ bảo hiểm thương mại như Tài sản, Kỹ thuật, Hàng Hóa. Những thay đổi về hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư trực tiếp nước ngoài, quy mô sản xuất của doanh nghiệp sẽ có tác động trực tiếp đến doanh thu, chi phí hoạt động của các doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam, đặc biệt những doanh nghiệp có thế mạnh về các nghiệp vụ bảo hiểm thương mại.
- Bảo hiểm Hàng hóa:
- Giảm nhu cầu mua bảo hiểm: Với mức thuế cao, xuất khẩu từ Việt Nam sang Hoa Kỳ có thể giảm, dẫn đến nhu cầu bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu giảm theo. Lệnh áp thuế làm tăng chi phí xuất khẩu hàng hóa Việt Nam sang Mỹ, đặc biệt với các ngành chủ lực như dệt may, thủy sản, và điện tử. Điều này có thể làm giảm kim ngạch xuất khẩu, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế Việt Nam. Khi kinh tế tăng trưởng chậm lại, nhu cầu mua bảo hiểm từ doanh nghiệp và cá nhân có thể giảm do thu nhập bị thu hẹp.
- Thay đổi cơ cấu hàng hóa xuất khẩu: Các doanh nghiệp có thể thay đổi cơ cấu hàng hóa xuất khẩu để giảm thiểu tác động của thuế. Điều này dẫn đến sự thay đổi về loại hàng hóa cần bảo hiểm, ảnh hưởng đến doanh thu và rủi ro của các công ty bảo hiểm.
- Tăng rủi ro cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển: Khi các doanh nghiệp tìm kiếm thị trường mới, họ có thể phải vận chuyển hàng hóa đến các khu vực có rủi ro cao hơn (ví dụ: khu vực có xung đột, cướp biển). Điều này làm tăng rủi ro tổn thất hàng hóa trong quá trình vận chuyển, dẫn đến tăng phí bảo hiểm.
- Ảnh hưởng đến phí bảo hiểm: Sự thay đổi về khối lượng và cơ cấu hàng hóa, cũng như tăng rủi ro vận chuyển, có thể dẫn đến biến động phí bảo hiểm. Các công ty bảo hiểm có thể phải điều chỉnh phí bảo hiểm để phản ánh những thay đổi này.
- Bảo hiểm Tài sản – Kỹ thuật:
- Giảm đầu tư vào các ngành chịu tác động trực tiếp: Các ngành xuất khẩu chủ lực sang Mỹ (dệt may, da giày, điện tử, đồ gỗ…) có thể chứng kiến sự sụt giảm đầu tư mới hoặc thậm chí thu hẹp sản xuất do giảm đơn hàng. Điều này dẫn đến giảm nhu cầu bảo hiểm cho các tài sản cố định của các doanh nghiệp trong các ngành này (nhà xưởng, máy móc, thiết bị, hàng hóa).
- Giảm đầu tư nước ngoài (FDI): Nếu Việt Nam trở nên kém hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư nước ngoài do tác động của thuế Mỹ, dòng vốn FDI vào các lĩnh vực sản xuất có thể giảm. Điều này đồng nghĩa với việc giảm nhu cầu bảo hiểm cho các tài sản mới được hình thành từ vốn FDI.
- Tác động lan tỏa đến các ngành hỗ trợ: Các ngành công nghiệp phụ trợ và dịch vụ logistics phục vụ cho xuất khẩu sang Mỹ cũng có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm nhu cầu bảo hiểm cho tài sản của các doanh nghiệp trong các ngành này (kho bãi, phương tiện vận tải…).
- Biến động trong hoạt động sản xuất kinh doanh của người được bảo hiểm có thể thay đổi mức độ rủi ro của đơn bảo hiểm, từ đó ảnh hưởng đến mức độ phù hợp của việc định phí.
- Nhu cầu bảo hiểm hàng hóa lưu kho (stock insurance) và nguy cơ tổn thất gia tăng (bao gồm tích tụ hàng hóa và rủi ro đạo đức (moral hazards): số lượng hàng hóa lưu kho có thể tăng lên khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong xuất khẩu sang Mỹ, dẫn đến tồn kho tăng và kéo theo nhu cầu bảo hiểm hàng hóa lưu kho tăng cao. Nguy cơ tổn thất có thể gia tăng do tập trung số lượng hàng hóa lớn tại địa điểm, rủi ro hư hỏng hàng hóa do lưu kho lâu…. cũng như áp lực tài chính của các doanh nghiệp trong bối cảnh làm ăn khó khăn có thể dẫn đến một số trường hợp cố tình gây ra sự kiện bảo hiểm (phá hủy, cháy nổ..) để yêu cầu bồi thường
- Đối với nghiệp vụ Kỹ thuật, các đơn bảo hiểm CAR/EAR cho các dự án FDI đầu tư mới và/hoặc có kế hoạch mở rộng sản xuất (thuộc đơn CAR/EAR) có thể bị ảnh hưởng, đặc biệt là các nhà máy sản xuất vi tính, linh kiện điện tử, thiết bị dụng cụ, dệt may (là những lĩnh vực VN xuất sang Mỹ nhiều). Một số đơn như trên trong giai đoạn vận hành cấp theo CMI/MB cũng có thể bị ảnh hưởng (số lượng không nhiều so với đơn tài sản)
- Bảo hiểm trách nhiệm
- Doanh nghiệp xuất khẩu bị ảnh hưởng: Các công ty xuất khẩu trực tiếp sang thị trường Mỹ, hoặc gián tiếp thông qua nước thứ ba, có thể phải đối mặt với chi phí gia tăng, doanh thu sụt giảm, thậm chí mất đi cơ hội tiếp cận thị trường. Những tác động này có thể khiến nhu cầu mua bảo hiểm trách nhiệm – đặc biệt là bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm – giảm sút do doanh nghiệp phải thắt chặt chi tiêu và đánh giá lại các khoản đầu tư bảo vệ rủi ro.
- Nguy cơ tranh chấp pháp lý tăng: Nếu hàng hóa xuất khẩu bị áp thuế, các tranh chấp hợp đồng, kiện tụng về vi phạm thương mại có thể gia tăng.
- Doanh nghiệp cắt giảm chi phí: Khi bị ảnh hưởng về tài chính, doanh nghiệp có thể giảm chi tiêu cho các loại hình bảo hiểm trách nhiệm, khiến doanh thu của các công ty bảo hiểm bị ảnh hưởng.
- Bảo hiểm sức khỏe
- Lạm phát tăng có thể làm giảm sức mua: Nếu nền kinh tế Việt Nam chịu áp lực do xuất khẩu giảm, giá cả tăng cao, người dân và doanh nghiệp có thể cắt giảm chi tiêu, bao gồm cả bảo hiểm sức khỏe tự nguyện.
- Doanh nghiệp giảm phúc lợi cho nhân viên: Một số công ty có thể ngừng hoặc giảm mức đóng bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên để tiết kiệm chi phí, đặc biệt là các doanh nghiệp xuất khẩu.
- Bảo hiểm vật chất xe cơ giới
- Doanh số xe có thể giảm: Nếu thuế suất tăng làm giảm tăng trưởng kinh tế, thu nhập người dân có thể bị ảnh hưởng, kéo theo nhu cầu mua xe giảm. Khi doanh số ô tô giảm, thị trường bảo hiểm vật chất xe cũng bị tác động.
- Chi phí sửa chữa xe tăng: chi phí bồi thường bảo hiểm có thể tăng do lạm phát và rủi ro kinh tế gia tăng.
Tác động trực tiếp đến môi trường đầu tư:
Chính sách tăng thuế và các biện pháp bảo hộ của ông Trump đã gây ra những biến động mạnh trên thị trường tài chính toàn cầu, đặc biệt trong mối quan hệ Mỹ – Trung, khiến tâm lý nhà đầu tư toàn cầu trở nên thận trọng, dòng tiền có xu hướng dịch chuyển về các tài sản an toàn, và điều này cũng tác động đến thị trường tài chính trong nước.
Đối với các doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam, điều này dẫn đến một số khó khăn cụ thể:
- Mặt bằng lãi suất giảm dần, biên lợi nhuận đầu tư co hẹp: Trong bối cảnh bất ổn quốc tế, các ngân hàng trung ương, trong đó có Việt Nam, theo xu hướng nới lỏng chính sách tiền tệ để hỗ trợ tăng trưởng. Điều này kéo mặt bằng lãi suất xuống, khiến các khoản đầu tư truyền thống như tiền gửi và trái phiếu gặp khó trong việc đảm bảo lợi suất như kỳ vọng.
- Kênh đầu tư cổ phiếu biến động mạnh, rủi ro tăng cao: Căng thẳng thương mại toàn cầu khiến thị trường chứng khoán Việt Nam cũng bị ảnh hưởng bởi dòng vốn ngoại rút ra, nhà đầu tư trong nước mất niềm tin, dẫn đến các đợt điều chỉnh mạnh. Điều này tạo thách thức cho các doanh nghiệp bảo hiểm khi muốn gia tăng tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục để cải thiện lợi suất đầu tư.
- Thiếu các công cụ đầu tư dài hạn, ổn định: Trong khi thị trường quốc tế có nhiều sản phẩm tài chính đa dạng, phù hợp với nhu cầu đầu tư dài hạn của ngành bảo hiểm, thì tại Việt Nam, thị trường vốn còn thiếu chiều sâu. Việc chính sách toàn cầu trở nên khó đoán buộc các doanh nghiệp bảo hiểm phải chấp nhận mức sinh lời thấp hoặc rủi ro cao hơn nếu muốn mở rộng kênh đầu tư.
- Tác động tới tỷ giá và lạm phát: Những xáo trộn trong thương mại toàn cầu còn tạo áp lực lên tỷ giá và lạm phát trong nước, từ đó ảnh hưởng đến việc định giá tài sản đầu tư và dự phòng dài hạn.
Tác động (có thể) đến thị trường Tái bảo hiểm:
– Áp lực lạm phát và biến động tỷ giá gia tăng do thuế quan cũng có thể làm tăng chi phí hoạt động của các doanh nghiệp bảo hiểm, đặc biệt là những doanh nghiệp phụ thuộc vào tái bảo hiểm từ thị trường quốc tế. Do đó, các công ty bảo hiểm gốc có thể chủ động đánh giá lại chương trình tái bảo hiểm của mình để thích ứng với tình hình mới do một số nghiệp vụ có thể chứng kiến sự sụt giảm nhu cầu tái bảo hiểm, trong khi một số loại rủi ro khác có thể đòi hỏi sự bảo vệ tái bảo hiểm lớn hơn (với các loại hình bảo hiểm như tín dụng, an ninh mạng, trách nhiệm sản phẩm và trách nhiệm nghề nghiệp…)
– Nếu tình hình kinh doanh của các doanh nghiệp bảo hiểm gặp khó khăn do sụt giảm doanh thu, tỷ lệ bồi thường gia tăng…, các nhà tái bảo hiểm quốc tế có thể cân nhắc lại mức độ cam kết, capacity và điều kiện điều khoản tái bảo hiểm cho thị trường Việt Nam.
– Các nhà tái bảo hiểm quốc tế có thể tăng phí tái bảo hiểm cho các hợp đồng với các công ty bảo hiểm Việt Nam nếu nhận thấy rủi ro chung của thị trường Việt Nam tăng lên do tác động của lệnh áp thuế (ví dụ: rủi ro ngừng hoạt động kinh doanh, rủi ro tổn thất tài sản do suy thoái kinh tế…)
– Với các hợp đồng tái bảo hiểm, các hạn mức quy định theo các điều kiện hợp đồng tái bảo hiểm có thể sẽ không đủ khi giá trị đơn bảo hiểm có thể gia tăng (ví dụ với nghiệp vụ Hàng hóa, với giá thuế gia tăng, giá trị lô hàng có thể tăng mạnh và doanh nghiệp bảo hiểm có thể hứng chịu những rủi ro trong trường hợp phát sinh khiếu nại bồi thường).
– Sự bất ổn kinh tế cũng có thể làm tăng lo ngại về khả năng thanh toán của các doanh nghiệp, khiến các nhà tái bảo hiểm thận trọng hơn.
– Lệnh áp thuế có thể làm suy yếu đồng VND so với USD, trong khi các hợp đồng tái bảo hiểm quốc tế thường được thanh toán bằng ngoại tệ (chủ yếu là USD). Điều này làm tăng chi phí ngoại tệ mà các công ty bảo hiểm Việt Nam phải trả cho nhà tái bảo hiểm, đặc biệt nếu không có chiến lược phòng ngừa rủi ro tỷ giá hiệu quả. Lạm phát gia tăng cũng có thể làm giảm giá trị thực của phí bảo hiểm thu được, gây khó khăn trong việc duy trì tỷ lệ chi trả tái bảo hiểm.
Những tác động nêu trên được đánh giá là thuộc về kịch bản bất lợi nhất trong các khả năng có thể xảy ra. Tuy nhiên, với quyết định tạm hoãn việc áp thuế từ chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump, cùng với những nỗ lực chủ động và tích cực từ cả phía Chính phủ Việt Nam và Hoa Kỳ, mức độ ảnh hưởng dự kiến sẽ được kiểm soát và giảm nhẹ đáng kể so với các dự báo ban đầu.
Đối với VINARE – với vai trò là doanh nghiệp tái bảo hiểm quốc gia – chúng tôi luôn theo dõi sát sao các diễn biến kinh tế – chính trị toàn cầu nhằm kịp thời đánh giá tác động và điều chỉnh chiến lược. Việc đa dạng hóa thị trường nhận tái bảo hiểm, mở rộng quan hệ tìm kiếm, nâng cao tỷ trọng doanh thu phí từ thị trường nước ngoài, khách hàng mới trong nước, chủ động đánh giá lại các kênh đầu tư là những bước đi nhằm nâng cao khả năng thích ứng và giảm thiểu rủi ro từ những biến động bên ngoài. Bên cạnh đó, VINARE luôn phối hợp chặt chẽ với các đối tác (Doanh nghiệp bảo hiểm gốc trong nước, các nhà tái bảo hiểm quốc tế), cơ quan quản lý, bộ ban ngành có liên quan để có những giải pháp phù hợp và kịp thời trước những diễn biến nhanh chóng của thị trường.
Trong bối cảnh kinh tế quốc tế ngày càng biến động khó lường, các doanh nghiệp bảo hiểm – tái bảo hiểm như VINARE cần tăng cường năng lực quản trị rủi ro, không chỉ ở cấp độ nghiệp vụ mà cả ở tầm vĩ mô và chiến lược. Đặc biệt, việc nâng cao năng lực phân tích, dự báo và xây dựng các kịch bản ứng phó từ sớm sẽ là yếu tố then chốt để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
Nguồn: VINARE tổng hợp